Tiếng Trung giản thể
一马当先
Thứ tự nét
Ví dụ câu
德国一马当先,其他欧洲国家紧随其后
déguó yīmǎdāngxiān , qítā ōuzhōuguójiā jǐnsuí qíhòu
nơi Đức dẫn đầu, phần còn lại của Châu Âu theo sau
他一马当先,一直把优势保持到终点
tā yīmǎdāngxiān , yīzhí bǎ yōushì bǎochí dào zhōngdiǎn
anh ấy đã dẫn đầu và duy trì nó cho đến cuối cùng
这个家伙总是一马当先
zhègèjiāhuǒ zǒngshì yīmǎdāngxiān
anh chàng luôn chạy đua từ phía trước