Trang chủ>一马当先

Tiếng Trung giản thể

一马当先

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一马当先

  1. đi đầu
    yī mǎ dāng xiān; yì mǎ dāng xiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

德国一马当先,其他欧洲国家紧随其后
déguó yīmǎdāngxiān , qítā ōuzhōuguójiā jǐnsuí qíhòu
nơi Đức dẫn đầu, phần còn lại của Châu Âu theo sau
他一马当先,一直把优势保持到终点
tā yīmǎdāngxiān , yīzhí bǎ yōushì bǎochí dào zhōngdiǎn
anh ấy đã dẫn đầu và duy trì nó cho đến cuối cùng
这个家伙总是一马当先
zhègèjiāhuǒ zǒngshì yīmǎdāngxiān
anh chàng luôn chạy đua từ phía trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc