Tiếng Trung giản thể
一鸣惊人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他一鸣惊人决不会他肯定会干得很出色,虽然
tā yīmíngjīngrén juébùhuì tā kěndìng huì gān déhěn chūsè , suīrán
Tôi chắc rằng anh ấy sẽ làm rất tốt - mặc dù anh ấy sẽ không bao giờ đốt cháy thế giới
这出戏一鸣惊人
zhè chū xì yīmíngjīngrén
chơi đã trở thành một hit lớn