Thứ tự nét
Ví dụ câu
一齐射击
yīqí shèjī
bắn đồng thời
按口令一齐做
àn kǒulìng yīqí zuò
để làm điều đó cùng nhau theo lệnh
不要一齐说话
búyào yīqí shuōhuà
không nói tất cả cùng nhau
大家一齐用力哟
dàjiā yīqí yònglì yō
chúng ta hãy đưa ra tất cả cùng nhau
一齐回答
yīqí huídá
trả lời đồng thời