一齐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一齐

  1. cùng với nhau
    yīqí; yìqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一齐射击
yīqí shèjī
bắn đồng thời
按口令一齐做
àn kǒulìng yīqí zuò
để làm điều đó cùng nhau theo lệnh
不要一齐说话
búyào yīqí shuōhuà
không nói tất cả cùng nhau
大家一齐用力哟
dàjiā yīqí yònglì yō
chúng ta hãy đưa ra tất cả cùng nhau
一齐回答
yīqí huídá
trả lời đồng thời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc