Trang chủ>七手八脚

Tiếng Trung giản thể

七手八脚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 七手八脚

  1. vụng về, nhộn nhịp
    qī shǒu bā jiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

七手八脚地忙着搬家具到高处
qīshǒubājiǎo dì mángzháo bānjiā jù dào gāochù
bận rộn với việc chuyển đồ đạc lên cao
大家七手八脚,工作很快就完成了
dàjiā qīshǒubājiǎo , gōngzuò hěnkuài jiù wánchéng le
tất cả họ đều tham gia và sớm hoàn thành công việc
警察七手八脚把他推上了汽车
jǐngchá qīshǒubājiǎo bǎ tā tuī shàngle qìchē
cảnh sát bó anh ta vào một chiếc xe hơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc