Tiếng Trung giản thể
七手八脚
Thứ tự nét
Ví dụ câu
七手八脚地忙着搬家具到高处
qīshǒubājiǎo dì mángzháo bānjiā jù dào gāochù
bận rộn với việc chuyển đồ đạc lên cao
大家七手八脚,工作很快就完成了
dàjiā qīshǒubājiǎo , gōngzuò hěnkuài jiù wánchéng le
tất cả họ đều tham gia và sớm hoàn thành công việc
警察七手八脚把他推上了汽车
jǐngchá qīshǒubājiǎo bǎ tā tuī shàngle qìchē
cảnh sát bó anh ta vào một chiếc xe hơi