Tiếng Trung giản thể

万幸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 万幸

  1. rất may mắn, rất may mắn
    wànxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不幸之万幸
bùxìngzhī wànxìng
may mắn duy nhất giữa đống rắc rối
还算万幸
huánsuàn wànxìng
đó là một may mắn khá lớn
万幸的是
wànxìngde shì
thật may mắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc