Tiếng Trung giản thể
万牲园
Thứ tự nét
Ví dụ câu
想去万牲园逛逛吗?
xiǎng qù wànshēngyuán guàngguàng ma ?
bạn có muốn đến thăm vườn động vật không?
从来没听说过万牲园
cónglái méi tīngshuō guò wànshēngyuán
chưa bao giờ nghe nói về vườn động vật
周末咱们去万牲园玩吧
zhōumò zánmen qù wànshēngyuán wán bā
chúng ta hãy đi đến vườn bách thú vào cuối tuần
你去过万牲园吗?
nǐ qùguò wànshēngyuánma ?
bạn đã đến vườn bách thú chưa?