Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丈夫

  1. người chồng
    zhàngfu
  2. người đàn ông đích thực
    zhàngfu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丈夫的手表
zhàngfu de shǒubiǎo
đồng hồ của chồng
依靠丈夫
yīkào zhàngfu
dựa vào chồng
不让丈夫玩
bù ràng zhàngfu wán
không cho phép chồng đi chơi
女丈夫
nǚ zhàngfu
nữ hiệp sĩ
大丈夫
dà zhàngfu
anh hùng cao quý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc