Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 4
>
丈夫
HSK 2
New HSK 4
丈夫
Thêm vào danh sách từ
người chồng
người đàn ông đích thực
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 丈夫
người chồng
zhàngfu
người đàn ông đích thực
zhàngfu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
丈夫的手表
zhàngfu de shǒubiǎo
đồng hồ của chồng
依靠丈夫
yīkào zhàngfu
dựa vào chồng
不让丈夫玩
bù ràng zhàngfu wán
không cho phép chồng đi chơi
女丈夫
nǚ zhàngfu
nữ hiệp sĩ
大丈夫
dà zhàngfu
anh hùng cao quý
Các ký tự liên quan
丈
夫
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc