Tiếng Trung giản thể
三三两两
Thứ tự nét
Ví dụ câu
人们开始三三两两地离开了会场
rénmén kāishǐ sānsānliǎngliǎng dì líkāi le huìchǎng
mọi người bắt đầu rời hội trường trong hai ba lần
三三两两的闲人
sānsānliǎngliǎng de xiánrén
những người không có người ở trong hai và ba
路上的行人三三两两
lùshàng de xíngrén sānsānliǎngliǎng
người đi bộ đi bộ trên đường theo hàng ba và ba