Tiếng Trung giản thể
三五成群
Thứ tự nét
Ví dụ câu
难民开始三五成群地陆续逃离该国
nànmín kāishǐ sānwǔchéngqún dì lùxù táolí gāiguó
dòng người tị nạn bắt đầu chạy trốn khỏi đất nước
他们三五成群地出去了
tāmen sānwǔchéngqún dì chūqù le
họ đã đi chơi theo nhóm
三五成群地聚集在街头拐角处
sānwǔchéngqún dì jùjí zài jiētóu guǎijiǎo chǔ
tụ tập quanh các góc phố