Trang chủ>三五成群

Tiếng Trung giản thể

三五成群

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 三五成群

  1. trong ba và bốn
    sānwǔ chéngqún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

难民开始三五成群地陆续逃离该国
nànmín kāishǐ sānwǔchéngqún dì lùxù táolí gāiguó
dòng người tị nạn bắt đầu chạy trốn khỏi đất nước
他们三五成群地出去了
tāmen sānwǔchéngqún dì chūqù le
họ đã đi chơi theo nhóm
三五成群地聚集在街头拐角处
sānwǔchéngqún dì jùjí zài jiētóu guǎijiǎo chǔ
tụ tập quanh các góc phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc