Từ vựng HSK
Dịch của 三句不离本行 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
三句不离本行
Tiếng Trung phồn thể
三句不離本行
Thứ tự nét cho 三句不离本行
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 三句不离本行
ba câu
sān jù bù lí běn háng
Các ký tự liên quan đến 三句不离本行:
三
句
不
离
本
行
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc