Trang chủ>三好学生

Tiếng Trung giản thể

三好学生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 三好学生

  1. học sinh gương mẫu
    sānhǎo xuéshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他获得了三好学生的称号
tā huòdé le sānhǎoxuéshēng de chēnghào
anh đạt danh hiệu "học sinh gương mẫu"
今天的班会确定了三好学生的名单
jīntiān de bānhuì quèdìng le sānhǎoxuéshēng de míngdān
buổi họp lớp hôm nay xác nhận danh sách khen

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc