Tiếng Trung giản thể
三好学生
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他获得了三好学生的称号
tā huòdé le sānhǎoxuéshēng de chēnghào
anh đạt danh hiệu "học sinh gương mẫu"
今天的班会确定了三好学生的名单
jīntiān de bānhuì quèdìng le sānhǎoxuéshēng de míngdān
buổi họp lớp hôm nay xác nhận danh sách khen