Trang chủ>上下班

Tiếng Trung giản thể

上下班

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上下班

  1. đi làm và tan sở
    shàng xiàbān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

错时上下班
cuòshí shàngxiàbān
đến và đi từ nơi làm việc không đúng lúc
我走路上下班
wǒ zǒulù shàngxiàbān
Tôi đi bộ và trở về từ nơi làm việc đi bộ
高峰时间来回上下班
gāofēng shíjiān láihuí shàngxiàbān
đi và về trong giờ cao điểm
上下班开车
shàngxiàbān kāichē
lái xe đến và đi từ nơi làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc