上个月

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上个月

  1. tháng trước
    shànggè yuè; shàngge yuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我上个月给他写信
wǒ shànggèyuè gěi tā xiěxìn
Tôi đã viết thư cho anh ấy vào tháng trước
上个月的总统选举
shànggèyuè de zǒngtǒng xuǎnjǔ
cuộc bầu cử tổng thống tháng trước
仍是上个月的老样子
réng shì shànggèyuè de lǎoyàngzǐ
vẫn như tháng trước
上个月颁布了一部新宪法
shànggèyuè bānbù le yībù xīnxiànfǎ
một hiến pháp mới đã được ban hành vào tháng trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc