Thứ tự nét
Ví dụ câu
我上个月给他写信
wǒ shànggèyuè gěi tā xiěxìn
Tôi đã viết thư cho anh ấy vào tháng trước
上个月的总统选举
shànggèyuè de zǒngtǒng xuǎnjǔ
cuộc bầu cử tổng thống tháng trước
仍是上个月的老样子
réng shì shànggèyuè de lǎoyàngzǐ
vẫn như tháng trước
上个月颁布了一部新宪法
shànggèyuè bānbù le yībù xīnxiànfǎ
một hiến pháp mới đã được ban hành vào tháng trước