Tiếng Trung giản thể

上光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上光

  1. đánh bóng
    shàngguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

家具上光剂
jiājù shàngguāng jì
đánh bóng đồ nội thất
给地板上光
gěi dìbǎn shàngguāng
để đánh bóng sàn nhà
给家具上光
gěi jiājù shàngguāng
để đánh bóng đồ nội thất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc