上午

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上午

  1. sáng, A.M.
    shàngwǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学习了一上午
xuéxí le yī shàngwǔ
học cả buổi sáng
上午的课
shàngwǔ de kè
lớp học buổi sáng
上午八点
shàngwǔ bā diǎn
8 giờ sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc