Trang chủ>上厕所

Tiếng Trung giản thể

上厕所

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上厕所

  1. đi vệ sinh
    shàng cèsuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我只得排队等着上厕所
wǒ zhǐde páiduì děng zháo shàngcèsuǒ
Tôi phải xếp hàng đợi để đi vệ sinh
上厕所看报纸
shàngcèsuǒ kàn bàozhǐ
đi vệ sinh và đọc báo
我去上厕所
wǒ qù shàng cèsuǒ
Tôi đi vào nhà vệ sinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc