Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
上厕所
Tiếng Trung giản thể
上厕所
Thêm vào danh sách từ
đi vệ sinh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 上厕所
đi vệ sinh
shàng cèsuǒ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我只得排队等着上厕所
wǒ zhǐde páiduì děng zháo shàngcèsuǒ
Tôi phải xếp hàng đợi để đi vệ sinh
上厕所看报纸
shàngcèsuǒ kàn bàozhǐ
đi vệ sinh và đọc báo
我去上厕所
wǒ qù shàng cèsuǒ
Tôi đi vào nhà vệ sinh
Các ký tự liên quan
上
厕
所
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc