Tiếng Trung giản thể

上吊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上吊

  1. treo cổ bản thân
    shàngdiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

假装上吊
jiǎzhuāng shàngdiào
giả treo cổ bản thân
想上吊
xiǎng shàngdiào
muốn tự treo cổ
在橱柜里上吊
zài chúguì lǐ shàngdiào
treo mình trong tủ quần áo
悄悄地上吊
qiǎoqiǎodì shàngdiào
treo mình trong lặng lẽ
一哭二闹三上吊
yīkūèrnàosānshàngdiào
để tạo ra một cảnh khủng khiếp
上吊自杀
shàngdiào zìshā
tự tử bằng cách treo cổ tự tử

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc