Tiếng Trung giản thể
上吊
Thứ tự nét
Ví dụ câu
假装上吊
jiǎzhuāng shàngdiào
giả treo cổ bản thân
想上吊
xiǎng shàngdiào
muốn tự treo cổ
在橱柜里上吊
zài chúguì lǐ shàngdiào
treo mình trong tủ quần áo
悄悄地上吊
qiǎoqiǎodì shàngdiào
treo mình trong lặng lẽ
一哭二闹三上吊
yīkūèrnàosānshàngdiào
để tạo ra một cảnh khủng khiếp
上吊自杀
shàngdiào zìshā
tự tử bằng cách treo cổ tự tử