Tiếng Trung giản thể

上天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上天

  1. bầu trời
    shàngtiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上天不负苦心人
shàngtiān bùfù kǔxīn rén
Chúa không bao giờ đến với những ai chờ đợi
上天的处罚
shàngtiān de chǔfá
sự trừng phạt tối thượng
这是上天的旨意
zhèshì shàngtiān de zhǐyì
đây là ý của chúa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc