上学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上学

  1. đến trường, đến trường
    shàngxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对上学不感兴趣
duì shàngxué bù gǎnxīngqù
không quan tâm đến việc học
第一天上学
dìyī tiānshàng xué
ngày đầu tiên đi học
上学的孩子
shàngxué de háizǐ
trẻ em ở trường
做好上学的准备
zuòhǎo shàngxué de zhǔnbèi
chuẩn bị đến trường
孩子必须上学
háizǐ bìxū shàngxué
trẻ em phải đi học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc