Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
上山
Tiếng Trung giản thể
上山
Thêm vào danh sách từ
leo lên núi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 上山
leo lên núi
shàngshān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
上山采药
shàngshān cǎiyào
thu hoạch núi
顺小道上山
shùn xiǎodào shàngshān
đi lên núi dọc theo con đường
上山很吃力
shàngshān hěn chīlì
lên núi rất khó
Các ký tự liên quan
上
山
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc