上帝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上帝

  1. Chúa
    shàngdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

祈祷上帝
qídǎo shàngdì
cầu nguyện với Chúa
把灵魂交付上帝
bǎ línghún jiāofù shàngdì
giao phó linh hồn của một người với Chúa
只有上帝知道
zhǐyǒu shàngdì zhīdào
chỉ có Chúa mới biết
不信上帝
bùxìn shàngdì
không tin vào Chúa
上帝救命
shàngdì jiùmìng
Trời cấm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc