Thứ tự nét
Ví dụ câu
祈祷上帝
qídǎo shàngdì
cầu nguyện với Chúa
把灵魂交付上帝
bǎ línghún jiāofù shàngdì
giao phó linh hồn của một người với Chúa
只有上帝知道
zhǐyǒu shàngdì zhīdào
chỉ có Chúa mới biết
不信上帝
bùxìn shàngdì
không tin vào Chúa
上帝救命
shàngdì jiùmìng
Trời cấm