Trang chủ>上年纪

Tiếng Trung giản thể

上年纪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上年纪

  1. tiếp tục trong nhiều năm
    shàng niánji
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上年纪的和退休的男女
shàngniánjì de hé tuìxiū de nánnǚ
phụ nữ và nam giới cao tuổi và đã nghỉ hưu
上年纪的人
shàngniánjì de rén
người cao tuổi
他已经上年纪了
tā yǐjīng shàngniánjì le
anh ấy đã già rồi
上年纪了,背部驼了
shàngniánjì le , bèibù tuó le
Tôi già đi trong nhiều năm, và lưng của tôi bị gù

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc