Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 6
>
上当
HSK 5
New HSK 6
上当
Thêm vào danh sách từ
bị lừa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 上当
bị lừa
shàngdàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用假计划使她上当
yòngjiǎ jìhuá shǐ tā shàngdàng
sử dụng các kế hoạch giả để lừa cô ấy
上坏人的当
shàng huàirén dídàng
để bị lừa bởi những người xấu xa.
轻易上当受骗的
qīngyì shàngdàngshòupiàn de
dễ bị lừa
Các ký tự liên quan
上
当
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc