上当

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上当

  1. bị lừa
    shàngdàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用假计划使她上当
yòngjiǎ jìhuá shǐ tā shàngdàng
sử dụng các kế hoạch giả để lừa cô ấy
上坏人的当
shàng huàirén dídàng
để bị lừa bởi những người xấu xa.
轻易上当受骗的
qīngyì shàngdàngshòupiàn de
dễ bị lừa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc