上来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上来

  1. đi lên, đi vào
    shànglái; shànglаi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要上来
búyào shànglái
đừng lên
上来呼吸空气
shànglái hūxī kōngqì
lên sóng
有位女士想要上来
yǒu wèi nǚshì xiǎngyào shànglái
một người phụ nữ muốn vào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc