Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
上楼
New HSK 4
上楼
Thêm vào danh sách từ
Đi lên lầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 上楼
Đi lên lầu
shàng lóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
以轻快的步子上楼
yǐ qīngkuàide bùzǐ shànglóu
đi lên cầu thang bằng một bước nhẹ
帮助一位残疾人上楼
bāngzhù yīwèi cánjírén shànglóu
giúp người tàn tật đi lên cầu thang
上楼到办公室
shànglóu dào bàngōngshì
lên lầu đến văn phòng
Các ký tự liên quan
上
楼
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc