上楼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上楼

  1. Đi lên lầu
    shàng lóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以轻快的步子上楼
yǐ qīngkuàide bùzǐ shànglóu
đi lên cầu thang bằng một bước nhẹ
帮助一位残疾人上楼
bāngzhù yīwèi cánjírén shànglóu
giúp người tàn tật đi lên cầu thang
上楼到办公室
shànglóu dào bàngōngshì
lên lầu đến văn phòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc