Thứ tự nét
Ví dụ câu
上次忘记和你说了
shàngcì wàngjì hé nǐ shuō le
Tôi đã quên nói với bạn lần trước
上次会议
shàngcì huìyì
cuộc họp cuối cùng
上次我们讲到什么地方?
shàngcì wǒmen jiǎngdào shénme dìfāng ?
lần trước chúng ta đã nghỉ ở đâu?
上次是怎么着?
shàngcì shì zěnmezhāo ?
chuyện gì đã xảy ra lần trước?