上次

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上次

  1. lần cuối cùng
    shàngcì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上次忘记和你说了
shàngcì wàngjì hé nǐ shuō le
Tôi đã quên nói với bạn lần trước
上次会议
shàngcì huìyì
cuộc họp cuối cùng
上次我们讲到什么地方?
shàngcì wǒmen jiǎngdào shénme dìfāng ?
lần trước chúng ta đã nghỉ ở đâu?
上次是怎么着?
shàngcì shì zěnmezhāo ?
chuyện gì đã xảy ra lần trước?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc