上班

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上班

  1. đi làm, bắt đầu công việc
    shàngbān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上班族
shàngbān zú
nhân viên văn phòng
在一家公司上班
zài yī jiā gōngsī shàngbān
làm việc trong một công ty
上班的时间
shàngbān de shíjiān
giờ làm việc
八点上班
bā diǎn shàngbān
bắt đầu làm việc lúc 8 giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc