Tiếng Trung giản thể
上等
Thứ tự nét
Ví dụ câu
上等原料
shàngděng yuánliào
nguyên liệu của lớp đầu tiên
上等苹果
shàngděng píngguǒ
táo của lớp một
上等商品
shàngděng shāngpǐn
hàng hóa thương hiệu hàng đầu
这是上等雪茄
zhèshì shàngděng xuějiā
đây là những điếu xì gà hạng nhất
上等羊毛
shàngděng yángmáo
len loại cao cấp nhất