Tiếng Trung giản thể

上等

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上等

  1. lớp một
    shàngděng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上等原料
shàngděng yuánliào
nguyên liệu của lớp đầu tiên
上等苹果
shàngděng píngguǒ
táo của lớp một
上等商品
shàngděng shāngpǐn
hàng hóa thương hiệu hàng đầu
这是上等雪茄
zhèshì shàngděng xuějiā
đây là những điếu xì gà hạng nhất
上等羊毛
shàngděng yángmáo
len loại cao cấp nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc