Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 1
>
上网
HSK 3
New HSK 1
上网
Thêm vào danh sách từ
sử dụng Internet
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 上网
sử dụng Internet
shàngwǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
上网买东西
shàngwǎng mǎi dōngxi
mua sắm trực tuyến
使手机上网
shǐ shǒujī shàngwǎng
sử dụng điện thoại để truy cập Internet
上网聊天
shàngwǎng liáotiān
trò chuyện trên Internet
可以上网
kěyǐ shàngwǎng
có thể lên mạng
Các ký tự liên quan
上
网
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc