Dịch của 上舍入 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
上舍入
Tiếng Trung phồn thể
上舍入

Thứ tự nét cho 上舍入

Ý nghĩa của 上舍入

  1. để làm tròn
    shàng shè rù

Các ký tự liên quan đến 上舍入:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc