Tiếng Trung giản thể
上菜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
八点左右上菜
bādiǎn zuǒyòu shàngcài
đồ ăn sẽ được phục vụ vào khoảng 8 giờ
希望上菜能够快点啊
xīwàng shàngcài nénggòu kuàidiǎn ā
Tôi hy vọng thức ăn sẽ được phục vụ nhanh chóng
为客人们上菜
wéi kèrén mén shàngcài
phục vụ các món ăn cho khách
上菜顺序
shàngcài shùnxù
chuỗi dịch vụ