Tiếng Trung giản thể

上菜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上菜

  1. phục vụ các món ăn
    shàng cài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

八点左右上菜
bādiǎn zuǒyòu shàngcài
đồ ăn sẽ được phục vụ vào khoảng 8 giờ
希望上菜能够快点啊
xīwàng shàngcài nénggòu kuàidiǎn ā
Tôi hy vọng thức ăn sẽ được phục vụ nhanh chóng
为客人们上菜
wéi kèrén mén shàngcài
phục vụ các món ăn cho khách
上菜顺序
shàngcài shùnxù
chuỗi dịch vụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc