Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
上街
Tiếng Trung giản thể
上街
Thêm vào danh sách từ
đi vào trung tâm thành phố
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 上街
đi vào trung tâm thành phố
shàngjiē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
怕有雨,我懒得上街
pà yǒu yǔ , wǒ lǎnde shàngjiē
Tôi lười ra ngoài vì sợ mưa
叫他上街去买东西
jiào tā shàngjiē qù mǎidōngxī
bảo anh ấy đi mua sắm
上街闲逛
shàngjiē xiánguàng
đi dạo dọc theo những con phố
Các ký tự liên quan
上
街
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc