Tiếng Trung giản thể

上街

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上街

  1. đi vào trung tâm thành phố
    shàngjiē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

怕有雨,我懒得上街
pà yǒu yǔ , wǒ lǎnde shàngjiē
Tôi lười ra ngoài vì sợ mưa
叫他上街去买东西
jiào tā shàngjiē qù mǎidōngxī
bảo anh ấy đi mua sắm
上街闲逛
shàngjiē xiánguàng
đi dạo dọc theo những con phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc