上衣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上衣

  1. quần áo mặc bên ngoài
    shàngyī
  2. Áo khoác
    shàngyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这件上衣长短不合适
zhè jiàn shàngyī chángduǎn bùhéshì
chiếc áo khoác này không đúng chiều dài
穿过的上衣
chuānguò de shàngyī
áo khoác sờn
上衣里面穿着毛衣
shàngyī lǐmiàn chuānzhe máoyī
có một chiếc áo len dưới áo khoác
太短的上衣
tài duǎnde shàngyī
áo khoác quá ngắn
上衣的小兜
shàngyī de xiǎo dōu
túi nhỏ trong áo khoác
一个蓝色上衣与金色纽扣
yígè lánsè shàngyī yǔ jīnsè niǔkòu
một chiếc áo khoác nỉ màu xanh với hàng cúc vàng
检查上衣的长度
jiǎnchá shàngyī de chángdù
để kiểm tra độ dài của áo khoác
服装包括上衣和长裤
fúzhuāng bāokuò shàngyī hé chángkù
một bộ đồ bao gồm áo khoác và quần tây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc