上车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上车

  1. lên xe hơi hoặc xe buýt
    shàngchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

快上车吧
kuài shàngchē bā
nhảy vào
跳上车
tiàoshàng chē
nhảy lên xe
刚上车的乘客请买票
gāng shàngchē de chéngkè qǐng mǎipiào
hành khách vừa lên xe vui lòng mua vé

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc