Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
上车
New HSK 1
上车
Thêm vào danh sách từ
lên xe hơi hoặc xe buýt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 上车
lên xe hơi hoặc xe buýt
shàngchē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
快上车吧
kuài shàngchē bā
nhảy vào
跳上车
tiàoshàng chē
nhảy lên xe
刚上车的乘客请买票
gāng shàngchē de chéngkè qǐng mǎipiào
hành khách vừa lên xe vui lòng mua vé
Các ký tự liên quan
上
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc