上边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上边

  1. ở trên, trên đầu trang của
    shàngbiān; shàngbian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黑板最上边
hēibǎn zuì shàngbiān
đầu bảng
桌子上边
zhuōzǐ shàngbiān
trên bàn
把箱子放到上边
bǎ xiāngzǐ fàngdào shàngbiān
đặt cái hộp lên trên
上边的东西
shàngbiān de dōngxī
điều trên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc