Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
上边
New HSK 1
上边
Thêm vào danh sách từ
ở trên, trên đầu trang của
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 上边
ở trên, trên đầu trang của
shàngbiān; shàngbian
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
黑板最上边
hēibǎn zuì shàngbiān
đầu bảng
桌子上边
zhuōzǐ shàngbiān
trên bàn
把箱子放到上边
bǎ xiāngzǐ fàngdào shàngbiān
đặt cái hộp lên trên
上边的东西
shàngbiān de dōngxī
điều trên
Các ký tự liên quan
上
边
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc