Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
上进
Tiếng Trung giản thể
上进
Thêm vào danh sách từ
để đạt được tiến bộ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 上进
để đạt được tiến bộ
shàngjìn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
力求上进
lìqiú shàngjìn
làm hết sức mình để thăng tiến
在学业上很有上进
zài xuéyè shàng hěn yǒu shàngjìn
để đạt được tiến bộ lớn trong nghiên cứu của một người
Các ký tự liên quan
上
进
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc