Tiếng Trung giản thể

上进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上进

  1. để đạt được tiến bộ
    shàngjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

力求上进
lìqiú shàngjìn
làm hết sức mình để thăng tiến
在学业上很有上进
zài xuéyè shàng hěn yǒu shàngjìn
để đạt được tiến bộ lớn trong nghiên cứu của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc