Tiếng Trung giản thể

上铺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上铺

  1. giường ngủ trên
    shàngpù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

铺位有上铺、中铺和下铺
pùwèi yǒu shàngpù 、 zhōngpū hé xiàpù
có bến trên, bến giữa và bến dưới
他睡在上铺
tā shuì zài shàngpù
anh ấy ngủ trên giường tầng trên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc