Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
上铺
Tiếng Trung giản thể
上铺
Thêm vào danh sách từ
giường ngủ trên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 上铺
giường ngủ trên
shàngpù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
铺位有上铺、中铺和下铺
pùwèi yǒu shàngpù 、 zhōngpū hé xiàpù
có bến trên, bến giữa và bến dưới
他睡在上铺
tā shuì zài shàngpù
anh ấy ngủ trên giường tầng trên
Các ký tự liên quan
上
铺
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc