上门

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上门

  1. tạt vào thăm
    shàngmén
  2. giao hàng tận nhà
    shàngmén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上门咨询自己的医生
shàngmén zīxún zìjǐ de yīshēng
đến thăm bác sĩ của một người để được tư vấn
亲自上门
qīnzì shàngmén
đến thăm trực tiếp
主动上门
zhǔdòng shàngmén
tự nguyện ghé vào
时不时就会有人上门
shíbùshí jiù huì yǒurén shàngmén
đôi khi một số người có thể ghé thăm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc