Thứ tự nét
Ví dụ câu
上门咨询自己的医生
shàngmén zīxún zìjǐ de yīshēng
đến thăm bác sĩ của một người để được tư vấn
亲自上门
qīnzì shàngmén
đến thăm trực tiếp
主动上门
zhǔdòng shàngmén
tự nguyện ghé vào
时不时就会有人上门
shíbùshí jiù huì yǒurén shàngmén
đôi khi một số người có thể ghé thăm