上面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上面

  1. ở trên, trên đầu trang của
    shàngmiàn; shàngmian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上面有大靠山
shàngmiàn yǒu dà kàoshān
có một người bảo trợ cấp cao ở trên
从上面落下
cóng shàngmiàn làxià
rơi từ trên cao xuống
饼上面撒下一层白糖
bǐng shàngmiàn sā xià yīcéng báitáng
mặt trên của một chiếc bánh phẳng hình tròn được rắc một lớp đường.
从上面往下看
cóng shàngmiàn wǎngxià kàn
để xem từ trên cao
上面已经说了
shàngmiàn yǐjīng shuō le
nó đã được nói ở trên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc