Từ vựng HSK
Dịch của 下三滥 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
下三滥
Tiếng Trung phồn thể
下三濫
Thứ tự nét cho 下三滥
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 下三滥
hạ thấp, xuống cấp
xiàsānlàn
Các ký tự liên quan đến 下三滥:
下
三
滥
Ví dụ câu cho 下三滥
这些手段太下三滥了
zhèixiē shǒuduàn tài xiàsānlàn le
những phương tiện này quá xuống cấp
使用下三滥的方法
shǐyòng xiàsānlàn de fāngfǎ
dùng đến các phương pháp hạ thấp
下三滥的招数
xiàsānlàn de zhāoshù
một thủ thuật bẩn thỉu
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc