Trang chủ>下个星期

Tiếng Trung giản thể

下个星期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下个星期

  1. tuần tới
    xià gè xīngqī; xià ge xīngqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我下个星期在城里
wǒ xià gè xīngqī zài chénglǐ
tôi sẽ ở thị trấn vào tuần tới
下个星期记得回来
xià gè xīngqī jìde huílái
quay lại vào tuần tới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc