下个月

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下个月

  1. tháng tiếp theo
    xiàgè yuè; xiàge yuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们下个月搬家
wǒmen xiàgèyuè bānjiā
chúng tôi sẽ chuyển nhà vào tháng tới
为下个月的会议做好准备
wéi xiàgèyuè de huìyì zuòhǎo zhǔnbèi
để chuẩn bị mặt bằng cho cuộc họp vào tháng tới
下个月去巴西
xiàgèyuè qù bāxī
đi đến Brazil vào tháng tới
下个月之前
xiàgèyuè zhīqián
vào tháng tới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc