Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们下个月搬家
wǒmen xiàgèyuè bānjiā
chúng tôi sẽ chuyển nhà vào tháng tới
为下个月的会议做好准备
wéi xiàgèyuè de huìyì zuòhǎo zhǔnbèi
để chuẩn bị mặt bằng cho cuộc họp vào tháng tới
下个月去巴西
xiàgèyuè qù bāxī
đi đến Brazil vào tháng tới
下个月之前
xiàgèyuè zhīqián
vào tháng tới