下午

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下午

  1. buổi chiều, P.M.
    xiàwǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

下午五点十五分钟
xiàwǔ wǔ diǎn shíwǔ fēnzhōng
năm giờ mười lăm phút tối
整个下午
zhěnggè xiàwǔ
cả ngày dài
昨天下午
zuótiān xiàwǔ
chiều hôm qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc