下去

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下去

  1. đi xuống
    xiàqu
  2. đi tiếp
    xiàqu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你可以下去了
nǐ kěyǐ xiàqù le
bạn có thể đi xuống
从山上走下去
cóng shān shàng zǒu xiàqù
xuống núi
顺河边走下去
shùn hébiān zǒu xiàqù
đi xuống dọc theo bờ sông
月亮下去了
yuèliàng xiàqù le
mặt trăng đã lặn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc