Trang chủ>下坡路

Tiếng Trung giản thể

下坡路

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下坡路

  1. một con đường xuống dốc
    xiàpōlù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一路都是下坡路
yīlù dūshì xiàpōlù
một con đường xuống dốc tất cả các con đường
开启的下坡路
kāiqǐ de xiàpōlù
bắt đầu con đường xuống dốc
成绩在走下坡路
chéngjì zài zǒuxiàpōlù
điểm đang xuống dốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc