Tiếng Trung giản thể

下放

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下放

  1. chuyển sang cấp độ thấp hơn
    xiàfàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

权力下放问题专家咨询小组
quánlì xiàfàng wèntí zhuānjiā zīxún xiǎozǔ
nhóm tư vấn về phân chia quyền hạn
下放企业给地方管理
xiàfàng qǐyè gěi dìfāng guǎnlǐ
chuyển doanh nghiệp cho chính quyền địa phương
企业下放
qǐyè xiàfàng
chuyển công ty xuống cấp quản trị thấp hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc