Tiếng Trung giản thể
下放
Thứ tự nét
Ví dụ câu
权力下放问题专家咨询小组
quánlì xiàfàng wèntí zhuānjiā zīxún xiǎozǔ
nhóm tư vấn về phân chia quyền hạn
下放企业给地方管理
xiàfàng qǐyè gěi dìfāng guǎnlǐ
chuyển doanh nghiệp cho chính quyền địa phương
企业下放
qǐyè xiàfàng
chuyển công ty xuống cấp quản trị thấp hơn