Tiếng Trung giản thể
下星期
Thứ tự nét
Ví dụ câu
下星期的这个时候我们将在纽约
xiàxīngqī de zhègèshíhòu wǒmen jiāng zài niǔyuē
vào thời điểm này vào tuần tới, chúng tôi sẽ ở New York
下星期来随便哪一天请到我这儿
xiàxīngqī lái suíbiàn nǎyītiān qǐng dào wǒ zhèér
vui lòng ghé thăm tôi vào bất kỳ ngày nào trong tuần tới
我下星期去休假
wǒ xiàxīngqī qù xiūjià
Tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới