下来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下来

  1. đi xuống
    xiàlái
  2. xuống
    xiàlai
  3. xuống
    xiàlai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从楼梯上下来
cóng lóutī shàngxià lái
xuống cầu thang
猴子从树上下来了
hóuzǐ cóng shùshàng xiàlái le
con khỉ từ trên cây đi xuống
跪下来
guìxiàlái
quỳ xuống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc