Thứ tự nét
Ví dụ câu
他下楼没有?
tā xiàlóu méiyǒu ?
anh ấy xuống chưa?
下楼去餐馆
xiàlóu qù cānguǎn
đi xuống nhà hàng ở tầng dưới
你能下楼来一下吗?
nǐ néng xiàlóu lái yīxià ma ?
bạn có thể xuống trong một phút không?
下楼照看他的工作
xiàlóu zhàokàn tā de gōngzuò
đi xuống cầu thang để gặp anh ấy về một công việc