下楼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下楼

  1. đi hoặc xuống cầu thang
    xià lóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他下楼没有?
tā xiàlóu méiyǒu ?
anh ấy xuống chưa?
下楼去餐馆
xiàlóu qù cānguǎn
đi xuống nhà hàng ở tầng dưới
你能下楼来一下吗?
nǐ néng xiàlóu lái yīxià ma ?
bạn có thể xuống trong một phút không?
下楼照看他的工作
xiàlóu zhàokàn tā de gōngzuò
đi xuống cầu thang để gặp anh ấy về một công việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc