Tiếng Trung giản thể

下榻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下榻

  1. ở lại qua đêm
    xiàtà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

计划下榻
jìhuá xiàtà
dự định ở lại qua đêm
下榻处
xiàtà chǔ
nơi để ở lại qua đêm
下榻旅馆
xiàtà lǚguǎn
ở lại khách sạn một đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc